Có 2 kết quả:
特种 tè zhǒng ㄊㄜˋ ㄓㄨㄥˇ • 特種 tè zhǒng ㄊㄜˋ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đặc chủng, chuyên biệt, chuyên dụng
Từ điển Trung-Anh
(1) particular kind
(2) special type
(2) special type
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đặc chủng, chuyên biệt, chuyên dụng
Từ điển Trung-Anh
(1) particular kind
(2) special type
(2) special type
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0